Dấu hiệu khối u tăng cao – Nó có chỉ ra ung thư không?

“Ung thư” là “con quỷ” đáng gờm nhất trong y học hiện đại.Mọi người ngày càng chú ý đến việc sàng lọc và phòng ngừa ung thư.“Các dấu hiệu khối u”, như một công cụ chẩn đoán đơn giản, đã trở thành tâm điểm chú ý.Tuy nhiên, chỉ dựa vào các dấu hiệu khối u tăng cao thường có thể dẫn đến quan niệm sai lầm về tình trạng thực tế.

肿标1

Dấu hiệu khối u là gì?

Nói một cách đơn giản, các dấu hiệu khối u đề cập đến nhiều loại protein, carbohydrate, enzyme và hormone được sản xuất trong cơ thể con người.Các dấu hiệu khối u có thể được sử dụng làm công cụ sàng lọc để phát hiện sớm ung thư.Tuy nhiên, giá trị lâm sàng của một kết quả đánh dấu khối u tăng nhẹ là tương đối hạn chế.Trong thực hành lâm sàng, nhiều tình trạng khác nhau như nhiễm trùng, viêm nhiễm và mang thai có thể làm tăng các dấu hiệu khối u.Ngoài ra, những thói quen sinh hoạt không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu và thức khuya cũng có thể dẫn đến tăng dấu hiệu khối u.Vì vậy, các bác sĩ thường chú ý nhiều hơn đến xu hướng thay đổi dấu hiệu khối u trong một khoảng thời gian hơn là những biến động nhỏ trong một kết quả xét nghiệm.Tuy nhiên, nếu một dấu hiệu khối u cụ thể, chẳng hạn như CEA hoặc AFP (các dấu hiệu khối u cụ thể cho bệnh ung thư phổi và gan), tăng đáng kể, đạt tới vài nghìn hoặc hàng chục nghìn thì cần phải chú ý và điều tra thêm.

 

Ý nghĩa của dấu ấn khối u trong sàng lọc sớm ung thư

Các dấu hiệu khối u không phải là bằng chứng thuyết phục để chẩn đoán ung thư, nhưng chúng vẫn có tầm quan trọng đáng kể trong việc sàng lọc ung thư trong những trường hợp cụ thể.Một số dấu ấn khối u tương đối nhạy cảm, chẳng hạn như AFP (alpha-fetoprotein) đối với bệnh ung thư gan.Trong thực hành lâm sàng, AFP tăng bất thường, cùng với các xét nghiệm hình ảnh và tiền sử bệnh gan, có thể được sử dụng làm bằng chứng để chẩn đoán ung thư gan.Tương tự, các dấu hiệu khối u tăng cao khác có thể chỉ ra sự hiện diện của khối u ở cá nhân đang được xét nghiệm.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tất cả các sàng lọc ung thư đều phải bao gồm xét nghiệm dấu ấn khối u.Chúng tôi khuyên bạn nênsàng lọc dấu hiệu khối u chủ yếu cho những người có nguy cơ cao:

 - Người từ 40 tuổi trở lên có tiền sử hút thuốc lá nặng (thời gian hút thuốc nhân với số điếu hút mỗi ngày > 400).

- Người từ 40 tuổi trở lên nghiện rượu hoặc mắc các bệnh về gan (như viêm gan A, B, C, xơ gan).

- Người từ 40 tuổi trở lên bị nhiễm Helicobacter pylori ở dạ dày hoặc viêm dạ dày mãn tính.

- Những người từ 40 tuổi trở lên có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư (có nhiều hơn một người thân trực hệ được chẩn đoán mắc cùng một loại ung thư).

 肿标2

 

Vai trò của dấu ấn khối u trong điều trị ung thư bổ trợ

Việc sử dụng hợp lý những thay đổi trong dấu hiệu khối u có tầm quan trọng đáng kể để các bác sĩ điều chỉnh kịp thời các chiến lược chống ung thư và quản lý quá trình điều trị tổng thể.Trên thực tế, kết quả xét nghiệm dấu hiệu khối u ở mỗi bệnh nhân là khác nhau.Một số bệnh nhân có thể có dấu hiệu khối u hoàn toàn bình thường, trong khi những bệnh nhân khác có thể có mức độ lên tới hàng chục, thậm chí hàng trăm nghìn.Điều này có nghĩa là chúng ta không có tiêu chí chuẩn hóa để đo lường sự thay đổi của họ.Do đó, việc hiểu được các biến thể của dấu ấn khối u đặc trưng cho từng bệnh nhân là cơ sở để đánh giá sự tiến triển của bệnh thông qua các dấu hiệu khối u.

Một hệ thống đánh giá đáng tin cậy phải có hai đặc điểm:“đặc thù”"nhạy cảm":

Tính đặc hiệu:Điều này đề cập đến việc những thay đổi trong dấu hiệu khối u có phù hợp với tình trạng của bệnh nhân hay không.

Ví dụ: nếu chúng tôi nhận thấy AFP (alpha-fetoprotein, một dấu hiệu khối u cụ thể cho bệnh ung thư gan) của một bệnh nhân bị ung thư gan cao hơn mức bình thường, thì dấu hiệu khối u của họ thể hiện “độ đặc hiệu”.Ngược lại, nếu AFP của bệnh nhân ung thư phổi vượt quá mức bình thường hoặc nếu một người khỏe mạnh có AFP tăng cao thì mức tăng AFP của họ không biểu hiện tính đặc hiệu.

Nhạy cảm:Điều này cho biết liệu các dấu hiệu khối u của bệnh nhân có thay đổi theo sự tiến triển của khối u hay không.

Ví dụ, trong quá trình theo dõi động, nếu chúng ta quan sát thấy CEA (kháng nguyên ung thư biểu mô, một dấu hiệu khối u cụ thể cho bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ) của bệnh nhân ung thư phổi tăng hoặc giảm cùng với những thay đổi về kích thước khối u và tuân theo xu hướng điều trị, chúng ta có thể xác định sơ bộ độ nhạy của dấu hiệu khối u của họ.

Sau khi thiết lập được các dấu ấn khối u đáng tin cậy (với cả độ đặc hiệu và độ nhạy), bệnh nhân và bác sĩ có thể đánh giá chi tiết về tình trạng của bệnh nhân dựa trên những thay đổi cụ thể trong dấu ấn khối u.Cách tiếp cận này có giá trị đáng kể để các bác sĩ phát triển kế hoạch điều trị chính xác và điều chỉnh các liệu pháp cá nhân hóa.

Bệnh nhân cũng có thể sử dụng những thay đổi năng động trong dấu ấn khối u của họ để đánh giá tình trạng kháng thuốc của một số loại thuốc và tránh tiến triển bệnh do kháng thuốc.Tuy nhiên,Điều quan trọng cần lưu ý là việc sử dụng các dấu hiệu khối u để đánh giá tình trạng bệnh nhân chỉ là phương pháp bổ sung cho các bác sĩ trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư và không được coi là phương pháp thay thế cho tiêu chuẩn vàng về chăm sóc theo dõi—kiểm tra hình ảnh y tế (bao gồm chụp CT). , MRI, PET-CT, v.v.).

 

Các dấu hiệu khối u phổ biến: Chúng là gì?

肿标3

AFP (Alpha-fetoprotein):

Alpha-fetoprotein là một glycoprotein thường được sản xuất bởi tế bào gốc phôi.Mức độ tăng cao có thể chỉ ra các khối u ác tính như ung thư gan.

CEA (Kháng nguyên ung thư phôi):

Mức độ kháng nguyên carcinoembryonic tăng cao có thể chỉ ra các bệnh ung thư khác nhau, bao gồm ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tụy, ung thư dạ dày và ung thư vú.

CA 199 (Kháng nguyên carbohydrate 199):

Nồng độ kháng nguyên carbohydrate 199 tăng cao thường thấy ở bệnh ung thư tuyến tụy và các bệnh khác như ung thư túi mật, ung thư gan và ung thư ruột kết.

CA 125 (Kháng nguyên Ung thư 125):

Kháng nguyên ung thư 125 chủ yếu được sử dụng như một công cụ chẩn đoán phụ trợ cho bệnh ung thư buồng trứng và cũng có thể được tìm thấy trong ung thư vú, ung thư tuyến tụy và ung thư dạ dày.

TA 153 (Kháng nguyên khối u 153):

Mức độ kháng nguyên khối u 153 tăng cao thường thấy ở ung thư vú và cũng có thể được tìm thấy trong ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tụy và ung thư gan.

CA 50 (Kháng nguyên Ung thư 50):

Kháng nguyên ung thư 50 là một dấu ấn khối u không đặc hiệu, chủ yếu được sử dụng như một công cụ chẩn đoán phụ trợ cho ung thư tuyến tụy, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày và các bệnh khác.

CA 242 (Kháng nguyên carbohydrate 242):

Kết quả dương tính với kháng nguyên carbohydrate 242 thường liên quan đến các khối u đường tiêu hóa.

β2-Microglobulin:

β2-microglobulin chủ yếu được sử dụng để theo dõi chức năng ống thận và có thể tăng ở bệnh nhân suy thận, viêm hoặc khối u.

Ferritin huyết thanh:

Nồng độ ferritin huyết thanh giảm có thể được thấy trong các tình trạng như thiếu máu, trong khi mức độ tăng lên có thể được thấy trong các bệnh như bệnh bạch cầu, bệnh gan và khối u ác tính.

NSE (Enolase đặc hiệu cho tế bào thần kinh):

Enolase đặc hiệu cho tế bào thần kinh là một loại protein chủ yếu được tìm thấy trong tế bào thần kinh và tế bào thần kinh nội tiết.Nó là một dấu hiệu khối u nhạy cảm đối với bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ.

hCG (Human Chorionic Gonadotropin):

Gonadotropin màng đệm ở người là một loại hormone liên quan đến thai kỳ.Mức độ cao có thể chỉ ra việc mang thai, cũng như các bệnh như ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng và khối u tinh hoàn.

TNF (Yếu tố hoại tử khối u):

Yếu tố hoại tử khối u có liên quan đến việc tiêu diệt tế bào khối u, điều hòa miễn dịch và phản ứng viêm.Mức độ tăng lên có thể liên quan đến các bệnh truyền nhiễm hoặc tự miễn dịch và có thể chỉ ra nguy cơ khối u tiềm ẩn.


Thời gian đăng: Sep-01-2023